Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.238.607 2.170.814 2.677.639 2.201.969 1.876.997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 181.896 6.216 55.503 47.339 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.056.711 2.164.598 2.622.136 2.154.630 1.876.997
4. Giá vốn hàng bán 2.210.526 1.464.073 1.978.290 1.118.774 566.429
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 846.185 700.525 643.846 1.035.856 1.310.568
6. Doanh thu hoạt động tài chính 60.511 106.158 136.455 132.670 119.342
7. Chi phí tài chính 154.428 219.102 124.704 193.866 465.360
-Trong đó: Chi phí lãi vay 154.428 202.341 114.140 186.772 458.572
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 17.051 7.175 20.566 14.953 31.468
9. Chi phí bán hàng 36.450 80.098 143.506 127.556 140.789
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 92.565 121.713 143.284 222.583 223.371
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 640.304 392.946 389.373 639.474 631.859
12. Thu nhập khác 19.417 4.549 11.943 34.061 12.927
13. Chi phí khác 6.443 5.599 3.632 12.337 9.959
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12.974 -1.050 8.311 21.724 2.968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 653.278 391.896 397.684 661.198 634.827
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 128.119 81.023 44.052 198.102 219.371
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -572 -1.229 -706 -28.196 -47.801
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 127.547 79.794 43.346 169.906 171.570
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 525.731 312.102 354.338 491.292 463.258
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.392 4.208 -1.521 413 -45.953
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 521.339 307.894 355.859 490.879 509.211