DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,88 | 9,85 | 12,27 | 11,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,42 | 13,51 | 22,80 | 24,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,27 | 0,19 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,07 | 2,73 | 2,77 | 2,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.164,60 | 2.622,14 | 2.154,63 | 1.877,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,19 | 21,14 | -17,83 | -12,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,36 | 24,55 | 48,08 | 69,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,45 | 19,52 | 39,36 | 58,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,95 | 77,70 | 77,97 | 58,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,64 | 89,10 | 74,30 | 72,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 462,58 | 294,05 | 426,01 | 389,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 449,61 | 637,65 | 632,46 | 2.611,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,02 | 63,52 | 74,55 | 60,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 976,92 | 942,84 | 853,21 | 1.157,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.696,01 | 3.208,66 | 2.400,18 | 1.275,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,90 | 1,91 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,91 | 1,15 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,31 | 0,55 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,14 | 1,79 | 1,83 | 2,04 |