1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60.776
|
69.692
|
39.674
|
41.029
|
78.778
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
7
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60.776
|
69.692
|
39.674
|
41.022
|
78.778
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49.470
|
54.995
|
24.609
|
24.610
|
37.763
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.306
|
14.697
|
15.064
|
16.412
|
41.015
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
306
|
180
|
10.232
|
21.730
|
1.582
|
7. Chi phí tài chính
|
1.713
|
4.385
|
3.464
|
26.321
|
-233
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.707
|
4.383
|
3.425
|
22.243
|
1.800
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.650
|
798
|
208
|
178
|
159
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.240
|
3.562
|
3.231
|
2.833
|
2.878
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.009
|
6.133
|
18.393
|
8.810
|
39.793
|
12. Thu nhập khác
|
365
|
1.081
|
622
|
117
|
184
|
13. Chi phí khác
|
240
|
59
|
99
|
536
|
2.496
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
125
|
1.022
|
523
|
-419
|
-2.312
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.134
|
7.155
|
18.916
|
8.391
|
37.481
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
788
|
1.042
|
2.792
|
4.113
|
5.598
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
128
|
0
|
0
|
-2.326
|
2.038
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
917
|
1.042
|
2.792
|
1.787
|
7.636
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.217
|
6.113
|
16.124
|
6.603
|
29.845
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.217
|
6.113
|
16.124
|
6.603
|
29.845
|