Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.776 69.692 39.674 41.029 78.778
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 7
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.776 69.692 39.674 41.022 78.778
4. Giá vốn hàng bán 49.470 54.995 24.609 24.610 37.763
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.306 14.697 15.064 16.412 41.015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 306 180 10.232 21.730 1.582
7. Chi phí tài chính 1.713 4.385 3.464 26.321 -233
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.707 4.383 3.425 22.243 1.800
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.650 798 208 178 159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.240 3.562 3.231 2.833 2.878
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.009 6.133 18.393 8.810 39.793
12. Thu nhập khác 365 1.081 622 117 184
13. Chi phí khác 240 59 99 536 2.496
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 125 1.022 523 -419 -2.312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.134 7.155 18.916 8.391 37.481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 788 1.042 2.792 4.113 5.598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 128 0 0 -2.326 2.038
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 917 1.042 2.792 1.787 7.636
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.217 6.113 16.124 6.603 29.845
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.217 6.113 16.124 6.603 29.845