Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.114.325 1.213.490 1.218.087 1.225.377 1.231.430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.097 9.859 10.165 10.613 9.842
1. Tiền 12.097 9.859 10.165 10.113 9.842
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.358 27.483 26.189 27.602 29.436
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.618 30.118 29.091 30.463 32.235
2. Trả trước cho người bán 1.674 1.667 1.683 1.720 1.667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.149 4.455 4.173 4.176 4.292
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.083 -8.757 -8.757 -8.757 -8.757
IV. Tổng hàng tồn kho 1.060.354 1.159.700 1.165.232 1.170.767 1.175.869
1. Hàng tồn kho 1.060.354 1.159.700 1.165.232 1.170.767 1.175.869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.517 16.448 16.500 16.395 16.283
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12 5 109 60 11
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.505 16.443 16.383 16.335 16.272
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 8 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 487.732 487.710 487.712 487.725 487.727
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 864 742 619 507 395
1. Tài sản cố định hữu hình 512 419 326 243 160
- Nguyên giá 2.187 2.187 2.187 2.187 2.187
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.675 -1.768 -1.861 -1.944 -2.027
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 352 323 293 264 235
- Nguyên giá 1.074 1.074 1.074 1.074 1.074
- Giá trị hao mòn lũy kế -722 -752 -781 -810 -839
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 482.976 482.975 482.975 482.975 482.964
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 482.976 482.975 482.975 482.975 482.964
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.887 3.993 4.117 4.243 4.368
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 4.368
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.887 3.993 4.117 4.243 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.602.057 1.701.200 1.705.799 1.713.102 1.719.157
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 342.626 441.702 446.184 453.370 459.353
I. Nợ ngắn hạn 242.602 341.682 346.164 353.350 359.333
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 198.335 292.514 303.634 305.589 316.344
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 688 803 688 688 805
4. Người mua trả tiền trước 1.884 1.890 2.284 1.890 1.884
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.420 2.706 437 741 1.043
6. Phải trả người lao động 973 20 0 0 487
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 26.736 31.656 26.404 31.166 24.852
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.771 6.298 6.922 7.548 8.174
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.662 2.667 2.667 2.667 2.775
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.133 3.128 3.128 3.061 2.969
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100.024 100.020 100.020 100.020 100.020
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100.024 100.020 100.020 100.020 100.020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.259.431 1.259.497 1.259.615 1.259.731 1.259.804
I. Vốn chủ sở hữu 1.259.431 1.259.497 1.259.615 1.259.731 1.259.804
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500.000 500.000 500.000 500.000 500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 47.504 47.504 47.504 47.504 47.504
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.427 14.427 14.427 14.427 14.427
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 452 452 452 452 452
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 408.566 408.579 408.658 408.733 408.741
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 391.600 408.543 408.543 408.543 408.543
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.967 36 115 190 198
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 288.481 288.535 288.574 288.615 288.680
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.602.057 1.701.200 1.705.799 1.713.102 1.719.157