1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
835
|
1.014
|
1.025
|
1.037
|
7.029
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
835
|
1.014
|
1.025
|
1.037
|
7.029
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33
|
46
|
51
|
51
|
1.687
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
802
|
968
|
974
|
986
|
5.341
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
3
|
40
|
166
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
25
|
22
|
3.200
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
25
|
22
|
3.200
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1
|
0
|
0
|
-10
|
-9
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
668
|
812
|
798
|
990
|
771
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
137
|
160
|
191
|
129
|
1.361
|
12. Thu nhập khác
|
|
251
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
3
|
199
|
0
|
0
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
52
|
0
|
0
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
134
|
212
|
191
|
129
|
1.359
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
144
|
221
|
200
|
181
|
425
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-105
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
39
|
96
|
75
|
56
|
299
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
95
|
115
|
116
|
73
|
1.060
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
59
|
38
|
41
|
65
|
487
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
36
|
77
|
75
|
8
|
573
|