Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 835 1.014 1.025 1.037 7.029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 835 1.014 1.025 1.037 7.029
4. Giá vốn hàng bán 33 46 51 51 1.687
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 802 968 974 986 5.341
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 3 40 166 0
7. Chi phí tài chính 0 25 22 3.200
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 25 22 3.200
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1 0 0 -10 -9
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 668 812 798 990 771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 137 160 191 129 1.361
12. Thu nhập khác 251 0 0
13. Chi phí khác 3 199 0 0 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 52 0 0 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 134 212 191 129 1.359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 144 221 200 181 425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -105 -125 -125 -125 -125
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 39 96 75 56 299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 95 115 116 73 1.060
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 59 38 41 65 487
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 36 77 75 8 573