Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.122.641 5.070.409 7.012.397 6.826.580 10.534.650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.431.381 1.388.344 3.050.907 3.297.060 7.019.648
1. Tiền 501.381 1.368.344 1.030.907 1.788.884 180.901
2. Các khoản tương đương tiền 1.930.000 20.000 2.020.000 1.508.176 6.838.747
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 701.417 788.537 1.894.314 190.424 97.426
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 701.417 788.537 1.894.314 190.424 97.426
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.047.919 724.237 1.446.089 1.487.714 1.404.486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 444.768 431.915 817.997 1.166.709 1.115.127
2. Trả trước cho người bán 282.451 121.081 97.136 42.620 99.471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 295.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 333.111 182.697 545.422 142.716 381.573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.410 -11.456 -14.466 -159.331 -191.685
IV. Tổng hàng tồn kho 901.518 985.989 519.889 582.918 1.178.127
1. Hàng tồn kho 903.378 986.800 519.889 582.918 1.178.127
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.860 -811 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.040.406 1.183.302 101.198 1.268.464 834.963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152.319 80.316 69.513 41.719 119.002
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 105.086 37.488 31.150 22.965 49.766
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 498 535 380 8.775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.783.000 1.065.000 0 1.203.400 657.420
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31.561.043 30.768.281 32.804.035 31.046.908 32.166.438
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.107 8.659 8.308 6.110 8.222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.107 8.659 8.308 6.110 8.222
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 307.842 473.832 450.233 438.775 418.007
1. Tài sản cố định hữu hình 281.955 450.446 430.206 426.476 407.364
- Nguyên giá 365.421 580.540 595.633 619.021 628.672
- Giá trị hao mòn lũy kế -83.465 -130.094 -165.427 -192.545 -221.308
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25.886 23.386 20.027 12.299 10.643
- Nguyên giá 45.236 49.787 54.391 54.443 63.007
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.350 -26.401 -34.364 -42.144 -52.364
III. Bất động sản đầu tư 26.429.423 28.063.677 27.732.173 26.268.764 26.514.396
- Nguyên giá 29.763.599 32.702.792 33.710.220 33.609.120 35.199.059
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.334.177 -4.639.115 -5.978.047 -7.340.356 -8.684.663
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.343.478 654.380 959.231 1.255.909 699.496
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.343.478 654.380 959.231 1.255.909 699.496
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.832.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.830.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.158.832 1.160.955 3.319.896 2.815.739 4.337.290
1. Chi phí trả trước dài hạn 593.379 554.712 514.162 395.287 477.603
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 9.453 9.243 16.032 16.032 74.337
3. Tài sản dài hạn khác 556.000 597.000 2.789.702 2.404.420 3.785.350
VII. Lợi thế thương mại 479.362 406.778 334.194 261.611 189.027
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38.683.683 35.838.690 39.816.432 37.873.488 42.701.088
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.174.402 8.885.183 10.480.616 7.222.659 9.276.398
I. Nợ ngắn hạn 6.259.846 4.780.265 3.537.868 2.890.056 5.819.458
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18.079 19.415 19.887 19.887 1.065.371
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.423.551 2.055.465 788.362 526.183 724.826
4. Người mua trả tiền trước 887.934 470.926 429.835 278.179 1.215.154
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 276.208 294.967 321.533 489.648 832.693
6. Phải trả người lao động 841 801 204 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 777.952 964.902 1.009.332 628.864 726.984
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 102.060 116.291 164.209 91.371 83.196
11. Phải trả ngắn hạn khác 749.230 830.810 786.519 838.988 1.160.973
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21.094 23.792 15.091 14.040 7.365
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.896 2.896 2.896 2.896 2.896
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.914.556 4.104.918 6.942.748 4.332.603 3.456.940
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 855.791 1.129.871 1.072.229 1.018.370 1.137.374
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.762.382 2.765.306 5.706.162 3.137.924 2.121.300
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 81.021 80.217 78.176 76.203 74.255
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 215.362 129.524 86.181 100.106 124.011
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28.509.281 26.953.507 29.335.816 30.650.829 33.424.690
I. Vốn chủ sở hữu 28.509.281 26.953.507 29.335.816 30.650.829 33.424.690
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23.288.184 23.288.184 23.288.184 23.288.184 23.288.184
2. Thặng dư vốn cổ phần 46.983 46.983 46.983 46.983 46.983
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -1.954.258 -1.954.258 -1.954.258 -1.954.258
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -58.420 -53.420 -53.420 -53.420 -53.137
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.190.928 5.592.148 7.974.003 9.288.513 12.064.570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.786.541 2.740.668 5.592.148 7.974.003 9.288.513
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.404.386 2.851.480 2.381.855 1.314.510 2.776.057
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 41.607 33.870 34.324 34.827 32.348
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38.683.683 35.838.690 39.816.432 37.873.488 42.701.088