TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.122.641
|
5.070.409
|
7.012.397
|
6.826.580
|
10.534.650
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.431.381
|
1.388.344
|
3.050.907
|
3.297.060
|
7.019.648
|
1. Tiền
|
501.381
|
1.368.344
|
1.030.907
|
1.788.884
|
180.901
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.930.000
|
20.000
|
2.020.000
|
1.508.176
|
6.838.747
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
701.417
|
788.537
|
1.894.314
|
190.424
|
97.426
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
701.417
|
788.537
|
1.894.314
|
190.424
|
97.426
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.047.919
|
724.237
|
1.446.089
|
1.487.714
|
1.404.486
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
444.768
|
431.915
|
817.997
|
1.166.709
|
1.115.127
|
2. Trả trước cho người bán
|
282.451
|
121.081
|
97.136
|
42.620
|
99.471
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
295.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
333.111
|
182.697
|
545.422
|
142.716
|
381.573
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.410
|
-11.456
|
-14.466
|
-159.331
|
-191.685
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
901.518
|
985.989
|
519.889
|
582.918
|
1.178.127
|
1. Hàng tồn kho
|
903.378
|
986.800
|
519.889
|
582.918
|
1.178.127
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.860
|
-811
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.040.406
|
1.183.302
|
101.198
|
1.268.464
|
834.963
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
152.319
|
80.316
|
69.513
|
41.719
|
119.002
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
105.086
|
37.488
|
31.150
|
22.965
|
49.766
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
498
|
535
|
380
|
8.775
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.783.000
|
1.065.000
|
0
|
1.203.400
|
657.420
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31.561.043
|
30.768.281
|
32.804.035
|
31.046.908
|
32.166.438
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.107
|
8.659
|
8.308
|
6.110
|
8.222
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.107
|
8.659
|
8.308
|
6.110
|
8.222
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
307.842
|
473.832
|
450.233
|
438.775
|
418.007
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
281.955
|
450.446
|
430.206
|
426.476
|
407.364
|
- Nguyên giá
|
365.421
|
580.540
|
595.633
|
619.021
|
628.672
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83.465
|
-130.094
|
-165.427
|
-192.545
|
-221.308
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25.886
|
23.386
|
20.027
|
12.299
|
10.643
|
- Nguyên giá
|
45.236
|
49.787
|
54.391
|
54.443
|
63.007
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.350
|
-26.401
|
-34.364
|
-42.144
|
-52.364
|
III. Bất động sản đầu tư
|
26.429.423
|
28.063.677
|
27.732.173
|
26.268.764
|
26.514.396
|
- Nguyên giá
|
29.763.599
|
32.702.792
|
33.710.220
|
33.609.120
|
35.199.059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.334.177
|
-4.639.115
|
-5.978.047
|
-7.340.356
|
-8.684.663
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.343.478
|
654.380
|
959.231
|
1.255.909
|
699.496
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.343.478
|
654.380
|
959.231
|
1.255.909
|
699.496
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.832.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.830.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.158.832
|
1.160.955
|
3.319.896
|
2.815.739
|
4.337.290
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
593.379
|
554.712
|
514.162
|
395.287
|
477.603
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.453
|
9.243
|
16.032
|
16.032
|
74.337
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
556.000
|
597.000
|
2.789.702
|
2.404.420
|
3.785.350
|
VII. Lợi thế thương mại
|
479.362
|
406.778
|
334.194
|
261.611
|
189.027
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
38.683.683
|
35.838.690
|
39.816.432
|
37.873.488
|
42.701.088
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.174.402
|
8.885.183
|
10.480.616
|
7.222.659
|
9.276.398
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.259.846
|
4.780.265
|
3.537.868
|
2.890.056
|
5.819.458
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
18.079
|
19.415
|
19.887
|
19.887
|
1.065.371
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.423.551
|
2.055.465
|
788.362
|
526.183
|
724.826
|
4. Người mua trả tiền trước
|
887.934
|
470.926
|
429.835
|
278.179
|
1.215.154
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
276.208
|
294.967
|
321.533
|
489.648
|
832.693
|
6. Phải trả người lao động
|
841
|
801
|
204
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
777.952
|
964.902
|
1.009.332
|
628.864
|
726.984
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
102.060
|
116.291
|
164.209
|
91.371
|
83.196
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
749.230
|
830.810
|
786.519
|
838.988
|
1.160.973
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
21.094
|
23.792
|
15.091
|
14.040
|
7.365
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.896
|
2.896
|
2.896
|
2.896
|
2.896
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.914.556
|
4.104.918
|
6.942.748
|
4.332.603
|
3.456.940
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
855.791
|
1.129.871
|
1.072.229
|
1.018.370
|
1.137.374
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.762.382
|
2.765.306
|
5.706.162
|
3.137.924
|
2.121.300
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
81.021
|
80.217
|
78.176
|
76.203
|
74.255
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
215.362
|
129.524
|
86.181
|
100.106
|
124.011
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28.509.281
|
26.953.507
|
29.335.816
|
30.650.829
|
33.424.690
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28.509.281
|
26.953.507
|
29.335.816
|
30.650.829
|
33.424.690
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23.288.184
|
23.288.184
|
23.288.184
|
23.288.184
|
23.288.184
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46.983
|
46.983
|
46.983
|
46.983
|
46.983
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-1.954.258
|
-1.954.258
|
-1.954.258
|
-1.954.258
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-58.420
|
-53.420
|
-53.420
|
-53.420
|
-53.137
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.190.928
|
5.592.148
|
7.974.003
|
9.288.513
|
12.064.570
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.786.541
|
2.740.668
|
5.592.148
|
7.974.003
|
9.288.513
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.404.386
|
2.851.480
|
2.381.855
|
1.314.510
|
2.776.057
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
41.607
|
33.870
|
34.324
|
34.827
|
32.348
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
38.683.683
|
35.838.690
|
39.816.432
|
37.873.488
|
42.701.088
|