Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q1 2016 Q2 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.635 15.669 17.307 15.918 16.370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.635 15.669 17.307 15.918 16.370
4. Giá vốn hàng bán 18.395 24.191 22.705 22.135 20.533
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.759 -8.523 -5.398 -6.217 -4.164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26 103 78 9 28
7. Chi phí tài chính 8.085 8.200 8.378 7.681 8.396
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.584 5.707 5.886 7.665 8.394
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.271 1.055 1.384 1.257 1.693
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.093 -17.675 -15.082 -15.147 -14.224
12. Thu nhập khác 3.351 44 0 0 30
13. Chi phí khác 725 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.627 44 0 0 30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.466 -17.631 -15.082 -15.147 -14.195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -8.466 -17.631 -15.082 -15.147 -14.195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -8.466 -17.631 -15.082 -15.147 -14.195