TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
245.952
|
197.488
|
201.614
|
203.220
|
245.696
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.425
|
2.920
|
8.685
|
2.944
|
15.505
|
1. Tiền
|
16.425
|
1.920
|
6.685
|
2.944
|
15.505
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
1.000
|
2.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.810
|
1.310
|
1.310
|
310
|
310
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
1.310
|
1.310
|
310
|
310
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
143.615
|
113.970
|
99.507
|
100.457
|
153.387
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
115.971
|
70.960
|
59.374
|
64.925
|
133.762
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.591
|
5.873
|
9.044
|
9.426
|
8.382
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.224
|
37.307
|
31.259
|
26.277
|
11.414
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-170
|
-170
|
-170
|
-170
|
-170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79.725
|
75.992
|
89.967
|
97.284
|
74.628
|
1. Hàng tồn kho
|
79.725
|
75.992
|
89.967
|
97.284
|
74.628
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.377
|
3.296
|
2.146
|
2.225
|
1.866
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
263
|
1.192
|
477
|
366
|
1.373
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.114
|
1.812
|
1.611
|
1.800
|
145
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
292
|
58
|
58
|
347
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26.399
|
24.695
|
25.621
|
24.905
|
23.367
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
674
|
339
|
816
|
816
|
936
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
674
|
339
|
816
|
816
|
936
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.213
|
19.826
|
19.990
|
19.128
|
17.735
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21.134
|
19.754
|
15.906
|
15.818
|
15.199
|
- Nguyên giá
|
71.666
|
71.666
|
60.717
|
61.230
|
61.230
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.532
|
-51.913
|
-44.811
|
-45.411
|
-46.030
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
4.020
|
3.253
|
2.485
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
4.332
|
4.332
|
4.332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-312
|
-1.080
|
-1.847
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79
|
72
|
64
|
57
|
51
|
- Nguyên giá
|
434
|
434
|
434
|
434
|
434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-355
|
-361
|
-370
|
-377
|
-383
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.512
|
4.529
|
4.815
|
4.961
|
4.697
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.512
|
4.529
|
4.815
|
4.885
|
4.620
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
77
|
77
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
272.351
|
222.184
|
227.236
|
228.125
|
269.063
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
180.144
|
143.716
|
159.090
|
163.571
|
187.743
|
I. Nợ ngắn hạn
|
180.144
|
143.716
|
158.711
|
160.924
|
184.487
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
91.703
|
78.128
|
96.809
|
96.090
|
107.298
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61.321
|
45.542
|
39.988
|
42.545
|
55.504
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.109
|
167
|
3.240
|
3.395
|
781
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.891
|
2.723
|
2.272
|
2.032
|
4.667
|
6. Phải trả người lao động
|
4.741
|
1.595
|
652
|
1.016
|
348
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.665
|
3.631
|
2.690
|
2.021
|
3.200
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
702
|
525
|
436
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.987
|
9.139
|
9.297
|
10.370
|
9.331
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
383
|
383
|
383
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.729
|
2.791
|
2.678
|
2.548
|
2.538
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
379
|
2.647
|
3.256
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.541
|
3.256
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
257
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
121
|
105
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
92.207
|
78.468
|
68.145
|
64.555
|
81.320
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
92.207
|
78.468
|
68.145
|
64.555
|
81.320
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45.347
|
45.347
|
45.347
|
45.347
|
45.347
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.029
|
10.469
|
11.226
|
11.226
|
11.226
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.251
|
7.095
|
-1.160
|
-3.911
|
12.352
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.215
|
12.588
|
11.277
|
11.277
|
11.221
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.036
|
-5.493
|
-12.437
|
-15.187
|
1.131
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
15.435
|
15.412
|
12.588
|
11.747
|
12.250
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
272.351
|
222.184
|
227.236
|
228.125
|
269.063
|