Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 245.952 197.488 201.614 203.220 245.696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.425 2.920 8.685 2.944 15.505
1. Tiền 16.425 1.920 6.685 2.944 15.505
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 1.000 2.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.810 1.310 1.310 310 310
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.310 1.310 310 310
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143.615 113.970 99.507 100.457 153.387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115.971 70.960 59.374 64.925 133.762
2. Trả trước cho người bán 5.591 5.873 9.044 9.426 8.382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.224 37.307 31.259 26.277 11.414
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170 -170 -170 -170 -170
IV. Tổng hàng tồn kho 79.725 75.992 89.967 97.284 74.628
1. Hàng tồn kho 79.725 75.992 89.967 97.284 74.628
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.377 3.296 2.146 2.225 1.866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 263 1.192 477 366 1.373
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.114 1.812 1.611 1.800 145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 292 58 58 347
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.399 24.695 25.621 24.905 23.367
I. Các khoản phải thu dài hạn 674 339 816 816 936
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 674 339 816 816 936
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.213 19.826 19.990 19.128 17.735
1. Tài sản cố định hữu hình 21.134 19.754 15.906 15.818 15.199
- Nguyên giá 71.666 71.666 60.717 61.230 61.230
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.532 -51.913 -44.811 -45.411 -46.030
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 4.020 3.253 2.485
- Nguyên giá 0 0 4.332 4.332 4.332
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -312 -1.080 -1.847
3. Tài sản cố định vô hình 79 72 64 57 51
- Nguyên giá 434 434 434 434 434
- Giá trị hao mòn lũy kế -355 -361 -370 -377 -383
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.512 4.529 4.815 4.961 4.697
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.512 4.529 4.815 4.885 4.620
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 77 77
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 272.351 222.184 227.236 228.125 269.063
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 180.144 143.716 159.090 163.571 187.743
I. Nợ ngắn hạn 180.144 143.716 158.711 160.924 184.487
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91.703 78.128 96.809 96.090 107.298
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 61.321 45.542 39.988 42.545 55.504
4. Người mua trả tiền trước 3.109 167 3.240 3.395 781
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.891 2.723 2.272 2.032 4.667
6. Phải trả người lao động 4.741 1.595 652 1.016 348
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.665 3.631 2.690 2.021 3.200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 702 525 436
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.987 9.139 9.297 10.370 9.331
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 383 383 383
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.729 2.791 2.678 2.548 2.538
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 379 2.647 3.256
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 2.541 3.256
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 257 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 121 105 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 92.207 78.468 68.145 64.555 81.320
I. Vốn chủ sở hữu 92.207 78.468 68.145 64.555 81.320
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45.347 45.347 45.347 45.347 45.347
2. Thặng dư vốn cổ phần 200 200 200 200 200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -56 -56 -56 -56 -56
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.029 10.469 11.226 11.226 11.226
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.251 7.095 -1.160 -3.911 12.352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.215 12.588 11.277 11.277 11.221
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.036 -5.493 -12.437 -15.187 1.131
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 15.435 15.412 12.588 11.747 12.250
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 272.351 222.184 227.236 228.125 269.063