DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,41 | 9,84 | 0,50 | 6,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,83 | 2,66 | 0,36 | 2,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,22 | 1,12 | 0,55 | 1,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,66 | 3,30 | 2,47 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 653,47 | 428,76 | 140,84 | 260,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,19 | -34,39 | -67,15 | 84,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,62 | 13,65 | 18,78 | 18,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,04 | 5,51 | 4,80 | 6,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,45 | 58,66 | 15,48 | 53,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,61 | 82,21 | 49,05 | 72,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 216,26 | 220,69 | 307,46 | 201,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,78 | 49,08 | 195,04 | 117,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 141,18 | 139,12 | 150,40 | 105,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 281,81 | 292,97 | 578,84 | 329,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 64,56 | 60,45 | 57,14 | 57,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,21 | 1,34 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,04 | 0,97 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,10 | 0,12 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,83 | 2,45 | 1,62 | 1,78 |