DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,84 | 0,50 | 6,86 | 0,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,66 | 0,36 | 2,62 | 0,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 0,55 | 1,00 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,30 | 2,47 | 2,63 | 2,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 428,76 | 140,84 | 260,06 | 178,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -34,39 | -67,15 | 84,65 | -31,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,65 | 18,78 | 18,16 | 23,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,51 | 4,80 | 6,72 | 6,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,66 | 15,48 | 53,46 | 17,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,21 | 49,05 | 72,92 | 29,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 220,69 | 307,46 | 201,18 | 323,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,08 | 195,04 | 117,42 | 192,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 139,12 | 150,40 | 105,16 | 147,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 292,97 | 578,84 | 329,01 | 505,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,45 | 57,14 | 57,26 | 60,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,34 | 1,32 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 0,97 | 0,93 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,12 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,45 | 1,62 | 1,78 | 2,04 |