Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.857 8.537 8.849 3.875 8.804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.075 3.039 4.102 1.391 734
1. Tiền 2.075 3.039 4.102 1.391 734
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 646 5.263 4.513 1.697 8.070
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 248.085 244.289 243.251 239.512 235.208
2. Trả trước cho người bán 502 502 502 502 502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 433 460 368 364 8.124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -248.374 -239.988 -239.608 -238.681 -235.763
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 54 54 54 54 54
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -54 -54 -54 -54 -54
V. Tài sản ngắn hạn khác 135 235 234 787 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 12 23 11 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 211 776 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 135 223 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.382 4.204 3.959 3.512 3.231
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.181 2.004 1.759 1.354 1.043
1. Tài sản cố định hữu hình 2.181 2.004 1.759 1.354 1.043
- Nguyên giá 6.776 6.570 6.570 6.235 6.235
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.594 -4.566 -4.811 -4.881 -5.192
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.200 2.200 2.200 2.158 2.188
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 413 413 413 413 413
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.200 2.200 2.200 2.200 2.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -413 -413 -413 -455 -425
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.238 12.741 12.808 7.387 12.035
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 269.984 275.468 284.096 278.554 238.738
I. Nợ ngắn hạn 266.961 272.445 277.573 265.531 238.738
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 193.123 189.691 185.632 162.340 11.551
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.728 6.578 6.528 6.378 6.078
4. Người mua trả tiền trước 19.757 19.778 19.788 19.780 325
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27 24 21 29 5.898
6. Phải trả người lao động 234 156 157 411 458
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 43.294 52.475 61.787 62.907 13.803
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 117 111 102 175 152
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.680 3.630 3.555 13.508 200.470
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 2 2
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.023 3.023 6.523 13.023 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.023 3.023 6.523 13.023 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -262.746 -262.727 -271.288 -271.167 -226.703
I. Vốn chủ sở hữu -262.746 -262.727 -271.288 -271.167 -226.703
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.798 42.798 42.798 42.798 42.798
2. Thặng dư vốn cổ phần 780 780 780 780 780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -307.473 -307.454 -316.016 -315.894 -271.430
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -307.473 -307.473 -307.454 -316.016 -315.894
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 19 -8.562 122 44.464
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.238 12.741 12.808 7.387 12.035