Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.115 26.623 26.093 11.552 9.248
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.115 26.623 26.093 11.552 9.248
4. Giá vốn hàng bán 26.789 23.677 23.090 8.465 6.315
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.326 2.947 3.003 3.088 2.933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.226 822 856 1.060 1.051
7. Chi phí tài chính 4.592 9.233 9.324 1.105 -47.059
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.589 9.230 9.321 1.060 -47.032
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 543 517 531 537 525
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -581 -4.990 2.562 2.384 1.485
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1 -991 -8.558 121 49.032
12. Thu nhập khác 3 1.032 3 1 3
13. Chi phí khác 2 22 6 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 1.010 -3 0 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 0 19 -8.562 122 49.035
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 4.571
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 4.571
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 0 19 -8.562 122 44.464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 0 19 -8.562 122 44.464