I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5.295.781
|
7.663.853
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.836.903
|
-4.995.538
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-399.042
|
-432.760
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-59.164
|
-37.522
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-16.988
|
-19.128
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
959.701
|
303.271
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.001.624
|
-2.182.013
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58.238
|
300.163
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.020
|
-48.298
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.917
|
1.574
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.400
|
-20.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.800
|
22.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
19.165
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38.495
|
25.254
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28.792
|
-405
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.281.150
|
2.037.093
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.059.403
|
-2.197.956
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.041
|
-1.131
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.415
|
-5.980
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
193.291
|
-167.974
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
163.845
|
131.784
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
302.547
|
466.422
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
30
|
169
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
466.422
|
598.375
|