Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.369.821 4.612.262 4.266.466 2.666.081 2.864.176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21.721 42.118 21.291 16.009 16.177
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.348.101 4.570.144 4.245.174 2.650.071 2.847.999
4. Giá vốn hàng bán 4.080.779 4.222.309 3.986.280 2.569.633 2.787.092
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 267.322 347.834 258.894 80.438 60.906
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36.001 5.692 123.892 57.291 5.973
7. Chi phí tài chính 159.334 264.838 174.395 221.422 293.246
-Trong đó: Chi phí lãi vay 154.917 162.741 180.364 172.154 191.446
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5.906 2.304 1.482 0 0
9. Chi phí bán hàng 36.698 40.787 33.394 20.860 23.804
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 226.390 200.677 187.290 177.084 199.585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -113.194 -150.472 -10.811 -281.637 -449.756
12. Thu nhập khác 67.672 39.083 30.996 31.352 39.538
13. Chi phí khác 55.846 42.302 22.871 12.902 9.346
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.827 -3.219 8.125 18.450 30.192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -101.367 -153.691 -2.686 -263.187 -419.564
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.202 21.652 14.815 9.027 6.029
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 612 -1.158 1.978 754 170
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.814 20.494 16.793 9.781 6.199
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -118.181 -174.184 -19.479 -272.968 -425.762
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 27.663 34.379 26.827 21.107 15.536
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -145.844 -208.563 -46.306 -294.075 -441.298