1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.369.821
|
4.612.262
|
4.266.466
|
2.666.081
|
2.864.176
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
21.721
|
42.118
|
21.291
|
16.009
|
16.177
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.348.101
|
4.570.144
|
4.245.174
|
2.650.071
|
2.847.999
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.080.779
|
4.222.309
|
3.986.280
|
2.569.633
|
2.787.092
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
267.322
|
347.834
|
258.894
|
80.438
|
60.906
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36.001
|
5.692
|
123.892
|
57.291
|
5.973
|
7. Chi phí tài chính
|
159.334
|
264.838
|
174.395
|
221.422
|
293.246
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
154.917
|
162.741
|
180.364
|
172.154
|
191.446
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5.906
|
2.304
|
1.482
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
36.698
|
40.787
|
33.394
|
20.860
|
23.804
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
226.390
|
200.677
|
187.290
|
177.084
|
199.585
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-113.194
|
-150.472
|
-10.811
|
-281.637
|
-449.756
|
12. Thu nhập khác
|
67.672
|
39.083
|
30.996
|
31.352
|
39.538
|
13. Chi phí khác
|
55.846
|
42.302
|
22.871
|
12.902
|
9.346
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.827
|
-3.219
|
8.125
|
18.450
|
30.192
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-101.367
|
-153.691
|
-2.686
|
-263.187
|
-419.564
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.202
|
21.652
|
14.815
|
9.027
|
6.029
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
612
|
-1.158
|
1.978
|
754
|
170
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.814
|
20.494
|
16.793
|
9.781
|
6.199
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-118.181
|
-174.184
|
-19.479
|
-272.968
|
-425.762
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
27.663
|
34.379
|
26.827
|
21.107
|
15.536
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-145.844
|
-208.563
|
-46.306
|
-294.075
|
-441.298
|