1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
164.088
|
139.416
|
150.730
|
202.163
|
151.870
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
161
|
131
|
279
|
356
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
164.088
|
139.255
|
150.599
|
201.883
|
151.513
|
4. Giá vốn hàng bán
|
123.509
|
100.247
|
114.948
|
154.746
|
110.535
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.579
|
39.008
|
35.651
|
47.137
|
40.978
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25
|
3
|
41
|
54
|
296
|
7. Chi phí tài chính
|
2.333
|
1.617
|
1.832
|
3.008
|
2.110
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.333
|
1.617
|
1.832
|
3.008
|
2.110
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
24.911
|
21.106
|
22.756
|
30.552
|
24.513
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.790
|
4.777
|
3.895
|
5.173
|
8.104
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.571
|
11.512
|
7.209
|
8.459
|
6.548
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
37
|
4.695
|
13. Chi phí khác
|
499
|
266
|
763
|
115
|
1.216
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-499
|
-266
|
-763
|
-78
|
3.479
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.072
|
11.246
|
6.446
|
8.381
|
10.027
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.091
|
1.586
|
902
|
1.693
|
2.987
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.091
|
1.586
|
902
|
1.693
|
2.987
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.981
|
9.660
|
5.543
|
6.688
|
7.041
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
1.913
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.981
|
9.660
|
5.543
|
6.688
|
5.127
|