TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
210.378
|
229.697
|
251.425
|
255.661
|
224.912
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.614
|
5.529
|
21.720
|
44.136
|
5.637
|
1. Tiền
|
5.614
|
5.529
|
3.720
|
20.936
|
5.637
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.000
|
0
|
18.000
|
23.200
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
190.980
|
211.980
|
216.770
|
200.270
|
208.420
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
190.980
|
211.980
|
216.770
|
200.270
|
208.420
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.047
|
10.435
|
11.470
|
8.437
|
10.079
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.201
|
4.567
|
5.242
|
4.509
|
5.388
|
2. Trả trước cho người bán
|
170
|
4.093
|
4.187
|
2.170
|
989
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.834
|
1.934
|
2.201
|
1.927
|
3.871
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-159
|
-159
|
-159
|
-168
|
-168
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15
|
14
|
13
|
99
|
12
|
1. Hàng tồn kho
|
15
|
14
|
13
|
99
|
12
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.722
|
1.738
|
1.452
|
2.720
|
764
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
196
|
314
|
262
|
901
|
764
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.526
|
1.424
|
1.190
|
1.818
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24.613
|
25.522
|
27.225
|
28.544
|
31.421
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.509
|
24.098
|
23.450
|
26.643
|
27.176
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.245
|
22.919
|
22.356
|
25.424
|
25.856
|
- Nguyên giá
|
87.872
|
88.478
|
88.894
|
92.339
|
93.671
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65.628
|
-65.559
|
-66.539
|
-66.914
|
-67.815
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.265
|
1.179
|
1.094
|
1.219
|
1.319
|
- Nguyên giá
|
4.623
|
4.623
|
4.623
|
4.835
|
5.037
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.359
|
-3.444
|
-3.529
|
-3.616
|
-3.718
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
396
|
745
|
3.024
|
1.114
|
3.499
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
396
|
745
|
3.024
|
1.114
|
3.499
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
708
|
679
|
751
|
787
|
747
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
708
|
679
|
751
|
787
|
747
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
234.991
|
255.219
|
278.649
|
284.205
|
256.333
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30.340
|
38.969
|
45.672
|
81.292
|
34.087
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26.343
|
34.838
|
41.424
|
77.052
|
29.859
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
105
|
143
|
108
|
318
|
2.037
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39
|
23
|
63
|
26
|
135
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.420
|
12.722
|
16.506
|
4.981
|
5.963
|
6. Phải trả người lao động
|
5.885
|
10.260
|
13.323
|
14.328
|
5.315
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
417
|
0
|
54
|
0
|
505
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
215
|
155
|
381
|
278
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
160
|
4.904
|
5.002
|
42.987
|
7.095
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.615
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.701
|
6.571
|
6.212
|
14.031
|
8.530
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.998
|
4.131
|
4.249
|
4.240
|
4.228
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.998
|
4.131
|
4.249
|
4.240
|
4.228
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
204.651
|
216.250
|
232.977
|
202.913
|
222.246
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
204.651
|
216.250
|
232.977
|
202.913
|
222.246
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
118.927
|
118.927
|
118.927
|
118.927
|
118.927
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60.724
|
72.323
|
89.050
|
58.986
|
78.319
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
46.983
|
46.983
|
46.983
|
47.223
|
58.986
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.740
|
25.340
|
42.067
|
11.763
|
19.333
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
234.991
|
255.219
|
278.649
|
284.205
|
256.333
|