Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 210.378 229.697 251.425 255.661 224.912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.614 5.529 21.720 44.136 5.637
1. Tiền 5.614 5.529 3.720 20.936 5.637
2. Các khoản tương đương tiền 4.000 0 18.000 23.200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 190.980 211.980 216.770 200.270 208.420
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190.980 211.980 216.770 200.270 208.420
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.047 10.435 11.470 8.437 10.079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.201 4.567 5.242 4.509 5.388
2. Trả trước cho người bán 170 4.093 4.187 2.170 989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.834 1.934 2.201 1.927 3.871
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -159 -159 -159 -168 -168
IV. Tổng hàng tồn kho 15 14 13 99 12
1. Hàng tồn kho 15 14 13 99 12
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.722 1.738 1.452 2.720 764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 196 314 262 901 764
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.526 1.424 1.190 1.818 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24.613 25.522 27.225 28.544 31.421
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.509 24.098 23.450 26.643 27.176
1. Tài sản cố định hữu hình 22.245 22.919 22.356 25.424 25.856
- Nguyên giá 87.872 88.478 88.894 92.339 93.671
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.628 -65.559 -66.539 -66.914 -67.815
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.265 1.179 1.094 1.219 1.319
- Nguyên giá 4.623 4.623 4.623 4.835 5.037
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.359 -3.444 -3.529 -3.616 -3.718
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 396 745 3.024 1.114 3.499
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 396 745 3.024 1.114 3.499
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 708 679 751 787 747
1. Chi phí trả trước dài hạn 708 679 751 787 747
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234.991 255.219 278.649 284.205 256.333
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30.340 38.969 45.672 81.292 34.087
I. Nợ ngắn hạn 26.343 34.838 41.424 77.052 29.859
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 105 143 108 318 2.037
4. Người mua trả tiền trước 39 23 63 26 135
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.420 12.722 16.506 4.981 5.963
6. Phải trả người lao động 5.885 10.260 13.323 14.328 5.315
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 417 0 54 0 505
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 215 155 381 278
11. Phải trả ngắn hạn khác 160 4.904 5.002 42.987 7.095
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9.615 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.701 6.571 6.212 14.031 8.530
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.998 4.131 4.249 4.240 4.228
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.998 4.131 4.249 4.240 4.228
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 204.651 216.250 232.977 202.913 222.246
I. Vốn chủ sở hữu 204.651 216.250 232.977 202.913 222.246
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 118.927 118.927 118.927 118.927 118.927
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60.724 72.323 89.050 58.986 78.319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46.983 46.983 46.983 47.223 58.986
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.740 25.340 42.067 11.763 19.333
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234.991 255.219 278.649 284.205 256.333