I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.393.485
|
1.791.567
|
565.300
|
2.135.698
|
1.702.153
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-948.621
|
-680.612
|
-205.353
|
-789.705
|
-608.590
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-34.046
|
-48.443
|
-29.361
|
-49.726
|
-40.805
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23.446
|
-26.199
|
-1.894
|
-6.240
|
-3.843
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11.539
|
-13.133
|
-1.000
|
-18.025
|
-15.798
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
95.486
|
30.232
|
1.499
|
4.658
|
6.031
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-583.276
|
-807.178
|
-239.044
|
-1.073.039
|
-839.734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-111.958
|
246.235
|
90.147
|
203.621
|
199.414
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60.074
|
-16.936
|
-3.656
|
-26.045
|
-9.171
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
128
|
47.886
|
465
|
108
|
672
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-130.253
|
-142.179
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
633
|
162.170
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7.400
|
0
|
|
4.913
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.219
|
9.663
|
1.893
|
3.725
|
13.290
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-47.327
|
40.613
|
-1.297
|
-146.919
|
24.782
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
580.831
|
923.157
|
241.093
|
663.698
|
352.993
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-517.362
|
-1.135.423
|
-317.028
|
-627.708
|
-497.966
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45.969
|
-57.026
|
-14.242
|
-57.491
|
-73.746
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17.500
|
-269.292
|
-90.177
|
-21.501
|
-218.719
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-141.784
|
17.556
|
-1.327
|
35.201
|
5.477
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
143.087
|
1.303
|
2.056
|
23.672
|
58.873
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.303
|
18.859
|
728
|
58.873
|
64.350
|