Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.393.485 1.791.567 565.300 2.135.698 1.702.153
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -948.621 -680.612 -205.353 -789.705 -608.590
3. Tiền chi trả cho người lao động -34.046 -48.443 -29.361 -49.726 -40.805
4. Tiền chi trả lãi vay -23.446 -26.199 -1.894 -6.240 -3.843
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -11.539 -13.133 -1.000 -18.025 -15.798
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 95.486 30.232 1.499 4.658 6.031
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -583.276 -807.178 -239.044 -1.073.039 -839.734
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -111.958 246.235 90.147 203.621 199.414
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -60.074 -16.936 -3.656 -26.045 -9.171
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 128 47.886 465 108 672
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -130.253 -142.179
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 633 162.170
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7.400 0 4.913 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.219 9.663 1.893 3.725 13.290
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -47.327 40.613 -1.297 -146.919 24.782
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 580.831 923.157 241.093 663.698 352.993
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -517.362 -1.135.423 -317.028 -627.708 -497.966
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -45.969 -57.026 -14.242 -57.491 -73.746
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 17.500 -269.292 -90.177 -21.501 -218.719
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -141.784 17.556 -1.327 35.201 5.477
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 143.087 1.303 2.056 23.672 58.873
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.303 18.859 728 58.873 64.350