I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
280.076
|
321.879
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-218.301
|
-104.346
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.695
|
-25.760
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-13.355
|
-17.627
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-841
|
-2.512
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
60.289
|
39.280
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-99.325
|
-275.078
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.153
|
-64.164
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32.722
|
-3.623
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
355
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-12.735
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.400
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
67
|
442
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29.900
|
-15.916
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
39.654
|
86.751
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
238.382
|
310.091
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-238.576
|
-272.008
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4.062
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
39.460
|
120.772
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-592
|
40.692
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.500
|
2.908
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.908
|
43.600
|