Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.232.689 2.174.551 1.612.022 1.965.382 2.199.507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 114 0 3 609 2.790
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.232.575 2.174.551 1.612.019 1.964.772 2.196.718
4. Giá vốn hàng bán 2.892.041 2.030.788 1.457.838 1.759.121 1.976.345
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 340.534 143.763 154.181 205.652 220.372
6. Doanh thu hoạt động tài chính 82.526 486.804 135.419 97.818 104.054
7. Chi phí tài chính 133.366 147.556 149.788 125.137 118.295
-Trong đó: Chi phí lãi vay 131.945 152.697 149.722 124.772 117.169
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.006 12 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.130 6.749 7.309 7.935 5.707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 119.175 325.880 58.440 90.274 126.727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 160.383 150.393 74.062 80.123 73.698
12. Thu nhập khác 11.556 6.363 11.975 20.848 5.312
13. Chi phí khác 7.410 10.060 5.953 14.679 6.193
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.146 -3.697 6.022 6.169 -881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 164.528 146.697 80.085 86.292 72.817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44.283 17.561 16.284 18.893 24.825
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -176 -167 2.412 350 586
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 44.107 17.394 18.696 19.243 25.411
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 120.421 129.302 61.389 67.049 47.406
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.618 -412 154 460 -1.563
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 114.803 129.589 61.234 66.589 48.969