1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.232.689
|
2.174.551
|
1.612.022
|
1.965.382
|
2.199.507
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
114
|
0
|
3
|
609
|
2.790
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.232.575
|
2.174.551
|
1.612.019
|
1.964.772
|
2.196.718
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.892.041
|
2.030.788
|
1.457.838
|
1.759.121
|
1.976.345
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
340.534
|
143.763
|
154.181
|
205.652
|
220.372
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
82.526
|
486.804
|
135.419
|
97.818
|
104.054
|
7. Chi phí tài chính
|
133.366
|
147.556
|
149.788
|
125.137
|
118.295
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
131.945
|
152.697
|
149.722
|
124.772
|
117.169
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.006
|
12
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.130
|
6.749
|
7.309
|
7.935
|
5.707
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
119.175
|
325.880
|
58.440
|
90.274
|
126.727
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
160.383
|
150.393
|
74.062
|
80.123
|
73.698
|
12. Thu nhập khác
|
11.556
|
6.363
|
11.975
|
20.848
|
5.312
|
13. Chi phí khác
|
7.410
|
10.060
|
5.953
|
14.679
|
6.193
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.146
|
-3.697
|
6.022
|
6.169
|
-881
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
164.528
|
146.697
|
80.085
|
86.292
|
72.817
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
44.283
|
17.561
|
16.284
|
18.893
|
24.825
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-176
|
-167
|
2.412
|
350
|
586
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
44.107
|
17.394
|
18.696
|
19.243
|
25.411
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
120.421
|
129.302
|
61.389
|
67.049
|
47.406
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.618
|
-412
|
154
|
460
|
-1.563
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
114.803
|
129.589
|
61.234
|
66.589
|
48.969
|