Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20.266 18.380 9.355 17.319 18.904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 20.266 18.380 9.355 17.319 18.904
4. Giá vốn hàng bán 7.761 7.153 7.603 6.925 7.374
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.505 11.227 1.752 10.395 11.531
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 0 0
7. Chi phí tài chính 7.054 6.893 6.180 5.152 4.580
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.054 6.893 6.180 5.152 4.580
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.288 1.162 1.131 1.425 1.546
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.164 3.173 -5.559 3.818 5.405
12. Thu nhập khác 30 204 30 233 30
13. Chi phí khác 0 170 0 160
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 30 34 30 73 30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.194 3.206 -5.529 3.891 5.435
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 619 0 207
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 619 0 207
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.194 2.588 -5.529 3.684 5.435
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.194 2.588 -5.529 3.684 5.435