1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20.266
|
18.380
|
9.355
|
17.319
|
18.904
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
20.266
|
18.380
|
9.355
|
17.319
|
18.904
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.761
|
7.153
|
7.603
|
6.925
|
7.374
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.505
|
11.227
|
1.752
|
10.395
|
11.531
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
7.054
|
6.893
|
6.180
|
5.152
|
4.580
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.054
|
6.893
|
6.180
|
5.152
|
4.580
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.288
|
1.162
|
1.131
|
1.425
|
1.546
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.164
|
3.173
|
-5.559
|
3.818
|
5.405
|
12. Thu nhập khác
|
30
|
204
|
30
|
233
|
30
|
13. Chi phí khác
|
0
|
170
|
0
|
160
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30
|
34
|
30
|
73
|
30
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.194
|
3.206
|
-5.529
|
3.891
|
5.435
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
619
|
0
|
207
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
619
|
0
|
207
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.194
|
2.588
|
-5.529
|
3.684
|
5.435
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.194
|
2.588
|
-5.529
|
3.684
|
5.435
|