DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,27 | -0,19 | 3,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,59 | 0,31 | -6,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,39 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,58 | -1,61 | -1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,96 | 111,13 | 91,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,23 | 26,35 | -17,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,42 | 12,60 | 8,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,59 | 9,36 | 4,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,77 | 3,31 | -160,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,37 | 47,19 | 70,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,56 | 27,33 | 20,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,60 | 8,44 | 14,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 94,89 | 81,56 | 98,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -367,57 | -364,35 | -366,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,10 | 0,15 | 0,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,66 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,58 | -2,61 | -2,54 |