DUPONT

  Đơn vị Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -1,33 -4,02 -3,22
Lợi nhuận biên (ROS) % -12,15 -57,76 -12,84
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,08 0,05 0,18
Đòn bẩy tài chính Lần 1,34 1,37 1,36

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014
Doanh thu thuần Tỷ 231,19 139,18 492,41
Tăng trưởng doanh thu % -74,38 -39,80 253,80
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 5,98 6,57 4,89
Tỷ lệ EBIT % -7,92 -49,89 -10,52
Tỷ lệ EBT/EBIT % 154,79 115,63 122,91
Tỷ lệ EAT/EBT % 99,11 100,14 99,32

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 155,92 306,76 64,87
Thời gian tồn kho Ngày 160,87 236,95 67,28
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 55,47 147,68 21,17
Vòng quay vốn lưu động Ngày 370,10 585,87 148,65

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014
Vốn lưu động ròng Tỷ 130,10 84,95 81,39
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 1,16 1,11 1,11
Khả năng thanh toán nhanh Lần 0,62 0,61 0,55
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,67 0,67 0,70
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,43 0,45 0,45