DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,21 | 7,25 | 9,22 | 2,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,57 | 6,39 | 7,01 | 2,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,63 | 0,72 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,81 | 1,83 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12.565,71 | 11.397,73 | 13.749,22 | 11.968,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,65 | -9,29 | 20,63 | -12,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,82 | 11,40 | 14,04 | 11,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,09 | 10,80 | 11,21 | 8,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,81 | 63,99 | 69,48 | 30,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,63 | 92,47 | 89,96 | 86,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,90 | 133,79 | 111,56 | 126,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,69 | 103,24 | 98,48 | 156,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,76 | 34,83 | 19,82 | 17,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,73 | 297,13 | 245,52 | 338,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.788,11 | 2.747,01 | 1.651,02 | 2.886,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,42 | 1,22 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,98 | 0,79 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,49 | 0,52 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 1,05 | 1,08 | 1,20 |