DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,64 | 0,16 | 0,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,31 | 0,59 | 2,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,95 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.874,55 | 2.788,71 | 2.548,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,68 | -2,99 | -8,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,60 | 9,81 | 12,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,28 | 7,35 | 9,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,94 | 13,99 | 36,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,42 | 57,50 | 88,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 136,80 | 135,21 | 167,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,79 | 172,19 | 195,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,01 | 19,69 | 26,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 317,79 | 363,13 | 393,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.713,62 | 3.229,76 | 2.990,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,41 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,82 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,45 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,11 | 1,20 | 1,18 |