DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,84 | 5,97 | 7,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,08 | 13,84 | 14,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,38 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,13 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 285,19 | 289,24 | 339,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,79 | 1,42 | 17,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58,86 | 58,80 | 60,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,61 | 17,32 | 18,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,36 | 99,40 | 99,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,30 | 80,37 | 79,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,95 | 18,62 | 36,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 71,43 | 77,81 | 60,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,82 | 50,99 | 36,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,42 | 161,99 | 151,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 327,38 | 348,97 | 386,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,24 | 3,12 | 3,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,55 | 2,43 | 2,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,25 | 0,26 |