DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,04 | 6,81 | 3,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 41,05 | 33,42 | 36,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,12 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,64 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,72 | 197,65 | 92,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,92 | 66,49 | -53,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,94 | 45,47 | 44,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,77 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,79 | 89,63 | 82,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 299,00 | 216,07 | 314,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,82 | 16,71 | 42,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,48 | 60,25 | 104,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 542,30 | 253,24 | 508,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 593,45 | -72,01 | -20,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,29 | 0,88 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,16 | 0,86 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,65 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,64 | 0,53 |