DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,09 | 4,39 | 2,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,00 | 43,16 | 32,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,34 | 3,44 | 3,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,86 | 21,43 | 17,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,57 | 35,13 | -17,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,07 | 50,76 | 58,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,14 | 54,55 | 41,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,49 | 79,12 | 78,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,41 | 130,15 | 88,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 220,04 | 181,91 | 1.273,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,84 | 57,25 | 27,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.582,54 | 1.151,09 | 1.645,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 237,66 | 225,24 | 269,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,37 | 6,00 | 6,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,00 | 5,68 | 5,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,63 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,34 | 2,44 | 2,45 |