DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,79 | 1,58 | 1,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,42 | 1,90 | 2,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,30 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,82 | 2,80 | 2,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 77,79 | 89,18 | 84,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,75 | 14,65 | -5,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,63 | 9,52 | 9,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,03 | 4,97 | 4,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,39 | 47,91 | 52,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,52 | 79,72 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 183,94 | 167,06 | 189,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,02 | 62,48 | 66,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,60 | 49,71 | 53,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 242,67 | 221,02 | 250,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,38 | 23,93 | 29,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,12 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,85 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,28 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,82 | 1,80 | 1,86 |