DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,34 | -2,95 | -4,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,76 | -8,64 | -12,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,17 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,99 | 2,02 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 892,59 | 660,15 | 680,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,27 | -26,04 | 3,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,76 | 2,84 | 2,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,66 | -6,84 | -11,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -114,02 | 126,38 | 116,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,08 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,48 | 47,60 | 10,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,20 | 74,08 | 57,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 115,38 | 134,59 | 111,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,57 | 109,64 | 82,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.112,82 | -1.100,49 | -1.173,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,41 | 0,42 | 0,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,80 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 1,00 | 1,03 |