DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,44 | 4,00 | 6,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,65 | 8,29 | 14,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,35 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,36 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 148,37 | 170,59 | 170,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,57 | 14,98 | 0,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,71 | 21,80 | 25,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,30 | 10,97 | 18,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,84 | 97,48 | 97,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,82 | 77,57 | 79,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,28 | 35,35 | 39,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,19 | 71,44 | 73,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,04 | 10,52 | 8,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 194,31 | 185,45 | 172,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 235,47 | 219,11 | 241,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,93 | 2,72 | 3,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,48 | 1,84 | 2,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,28 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,36 | 0,22 |