DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,57 | 4,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,12 | 4,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,77 | 0,86 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 69,89 | 69,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,68 | -0,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,46 | 18,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,02 | 6,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,35 | 72,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,82 | 45,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,25 | 7,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,10 | 16,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 291,14 | 274,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,87 | 41,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,55 | 4,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,48 | 4,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,21 |