TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56.414
|
55.746
|
52.458
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.121
|
41.260
|
4.607
|
1. Tiền
|
7.558
|
2.760
|
2.607
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26.564
|
38.500
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.552
|
4.500
|
38.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.552
|
4.500
|
38.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.137
|
8.390
|
8.704
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.900
|
6.357
|
6.054
|
2. Trả trước cho người bán
|
240
|
332
|
1.155
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
998
|
1.866
|
1.775
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-165
|
-279
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.544
|
1.467
|
1.076
|
1. Hàng tồn kho
|
2.544
|
1.467
|
1.076
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59
|
130
|
71
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
75
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
59
|
54
|
71
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
35.429
|
35.602
|
28.709
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.656
|
1.289
|
1.512
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.656
|
1.289
|
1.512
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.647
|
7.864
|
6.388
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.647
|
7.864
|
6.388
|
- Nguyên giá
|
24.857
|
27.403
|
27.065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.211
|
-19.539
|
-20.677
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.270
|
4.267
|
3.680
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.440
|
5.440
|
3.680
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.170
|
-1.173
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.858
|
22.183
|
17.129
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.858
|
22.183
|
17.129
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
91.843
|
91.349
|
81.167
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25.038
|
22.184
|
14.896
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25.038
|
21.873
|
11.391
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.421
|
4.882
|
2.481
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.908
|
2.980
|
717
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.781
|
6.491
|
3.560
|
6. Phải trả người lao động
|
376
|
2.020
|
2.545
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.081
|
4.821
|
1.324
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.281
|
694
|
684
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
189
|
-16
|
80
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
311
|
3.505
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
1.489
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
311
|
2.015
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.805
|
69.165
|
66.271
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66.805
|
69.165
|
66.271
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56.319
|
56.319
|
56.321
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.920
|
5.183
|
4.684
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-256
|
-2.289
|
-413
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.176
|
7.471
|
5.097
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.566
|
7.663
|
5.266
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
91.843
|
91.349
|
81.167
|