DUPONT
Đơn vị | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 44,71 | 35,05 | 27,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -129,56 | -3.457,06 | -1.051,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -20,77 | -13,70 | -9,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 52,59 | 2,34 | 8,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,43 | -95,55 | 252,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -13,10 | -1.315,32 | -382,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | -52,95 | -1.860,25 | -529,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 244,68 | 185,84 | 198,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,66 | 1.679,54 | 406,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.910,60 | 8.710,67 | 4.655,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 335,57 | 1.516,29 | 809,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.737,72 | 39.404,63 | 10.807,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -58,27 | -111,16 | -192,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 0,90 | 0,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,08 | 0,06 | 0,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,68 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -21,77 | -14,70 | -10,92 |