DUPONT
Đơn vị | Q3 2016 | Q4 2016 | Q1 2017 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,86 | 4,53 | 2,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,42 | 6,58 | 4,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,26 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,60 | 2,64 | 2,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2016 | Q4 2016 | Q1 2017 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 923,83 | 1.571,16 | 1.363,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,83 | 70,07 | -13,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,35 | 12,30 | 10,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,42 | 8,52 | 8,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,54 | 90,58 | 61,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,38 | 85,28 | 78,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2016 | Q4 2016 | Q1 2017 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 181,77 | 119,70 | 163,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 147,64 | 64,33 | 112,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,16 | 13,87 | 18,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 338,94 | 216,59 | 293,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2016 | Q4 2016 | Q1 2017 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 578,45 | 594,77 | 662,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,19 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,83 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,38 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,60 | 1,64 | 1,86 |