DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,01 | 9,55 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,44 | 17,66 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,45 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,21 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 926,12 | 1.454,47 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,70 | 57,05 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,02 | 40,62 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,91 | 21,94 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,62 | 80,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,78 | 10,92 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 96,36 | 40,69 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,39 | 17,23 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,29 | 162,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.300,98 | 2.047,75 | 2.266,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,67 | 4,75 | 4,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,62 | 4,00 | 4,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,21 | 0,22 |