DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | 2,63 | 6,00 | 9,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,11 | 4,31 | 9,81 | 13,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,19 | 0,21 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 3,25 | 2,94 | 3,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 76,99 | 80,95 | 86,00 | 98,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,15 | 5,15 | 6,23 | 14,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,59 | 44,36 | 46,38 | 49,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,11 | 26,33 | 31,51 | 34,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 17,80 | 36,44 | 44,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 92,04 | 85,47 | 85,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,66 | 76,24 | 13,72 | 53,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,31 | 64,98 | 54,81 | 118,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 152,87 | 146,29 | 131,85 | 641,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 537,82 | 606,29 | 462,88 | 454,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,65 | 77,34 | 73,02 | 18,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,28 | 2,35 | 3,03 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,77 | 2,11 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,69 | 0,74 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 2,25 | 1,94 | 2,81 |