DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,51 | 3,83 | 0,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45,42 | 27,28 | 9,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,12 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,13 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,44 | 199,34 | 51,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 74,59 | 89,05 | -74,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,90 | 15,13 | 19,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 46,91 | 29,25 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,84 | 93,27 | 85,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,02 | 33,14 | 26,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 70,13 | 30,81 | 97,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,27 | 3,24 | 4,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,46 | 136,59 | 479,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 81,74 | 134,01 | 148,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,82 | 2,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,42 | 1,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,81 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,13 | 0,09 |