DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,85 | 2,69 | 3,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,55 | 4,45 | 5,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,33 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,83 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 423,20 | 504,32 | 502,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,88 | 19,17 | -0,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,33 | 7,43 | 7,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,14 | 6,04 | 7,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,63 | 92,63 | 93,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,32 | 79,54 | 77,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,61 | 16,54 | 19,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,04 | 34,35 | 29,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,04 | 40,22 | 9,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 96,46 | 94,43 | 61,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -222,14 | -169,88 | -113,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,67 | 0,75 | 0,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,52 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,66 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,83 | 0,52 |