DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,57 | 5,91 | 3,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,94 | 8,57 | 5,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,42 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,62 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33.669,03 | 37.755,69 | 41.932,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,16 | 12,14 | 11,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,50 | 10,15 | 6,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,50 | 9,71 | 6,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,09 | 98,74 | 96,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,09 | 89,36 | 89,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,33 | 38,21 | 32,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,56 | 52,03 | 36,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,75 | 46,36 | 34,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,01 | 170,38 | 149,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33.947,53 | 37.343,85 | 40.107,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,53 | 2,13 | 2,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,89 | 1,58 | 1,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,62 | 0,51 |