DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,37 | 5,09 | 0,64 | 0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 327,27 | 12.247,27 | 178,28 | 23,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,03 | 2,71 | 4,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,28 | 0,11 | 0,98 | 1,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,51 | -97,33 | 763,67 | 6,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,19 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 449,50 | 14.241,85 | 343,00 | 638,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,71 | 99,99 | 64,97 | 5,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,95 | 86,00 | 80,00 | 66,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 213,51 | 43.523,92 | 19.358,79 | 10.332,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 884,57 | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 20.049,41 | 366.468,23 | 80.685,65 | 80.146,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 226,80 | 106,29 | -89,20 | -686,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 29,00 | 13,95 | 0,71 | 0,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 28,96 | 13,71 | 0,71 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,59 | 0,71 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,03 | 1,71 | 3,32 |