DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,08 | 0,83 | 5,61 | 13,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,42 | 3,98 | 2,38 | 5,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,18 | 0,72 | 1,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,15 | 3,28 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 351,58 | 274,86 | 306,12 | 359,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,11 | -21,82 | 11,37 | 17,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,74 | 38,52 | 41,25 | 28,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,87 | 4,32 | 3,07 | 6,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,28 | 97,32 | 80,17 | 93,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,00 | 94,72 | 96,71 | 94,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 499,42 | 597,01 | 261,81 | 110,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,73 | 74,02 | 284,12 | 183,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,88 | 164,18 | 99,40 | 43,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 538,84 | 671,65 | 437,31 | 258,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 311,66 | 311,03 | 60,05 | 73,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,50 | 2,60 | 1,20 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,35 | 2,39 | 0,76 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,67 | 0,14 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,15 | 2,36 | 1,27 |