DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,59 | 2,95 | 3,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,19 | 13,36 | 22,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,09 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 2,37 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 840,49 | 1.127,89 | 791,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,15 | 34,19 | -29,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,64 | 42,50 | 49,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,38 | 26,70 | 35,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,48 | 57,19 | 70,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,37 | 87,49 | 90,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,65 | 63,51 | 80,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 301,82 | 163,21 | 404,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 114,59 | 80,27 | 178,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 263,21 | 219,25 | 301,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 104,12 | 331,44 | 462,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,14 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,72 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,78 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,40 | 1,34 |