DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,58 | 8,33 | 1,81 | 2,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,95 | 0,51 | 0,35 | 0,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 1,08 | 0,46 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 10,31 | 15,19 | 11,06 | 10,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 547,41 | 982,68 | 312,27 | 278,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,18 | 79,51 | -68,22 | -10,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,42 | 7,02 | 12,93 | 15,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,41 | 3,19 | 8,38 | 7,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,04 | 20,28 | 5,34 | 6,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,66 | 78,70 | 79,28 | 77,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 200,90 | 223,22 | 432,77 | 354,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 99,39 | 37,48 | 141,76 | 189,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,58 | 97,58 | 98,07 | 96,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 333,57 | 287,74 | 678,20 | 568,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,13 | 1,35 | 0,43 | -84,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,88 | 0,82 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,15 | 0,14 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 9,31 | 14,19 | 10,06 | 9,65 |