DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,51 | 1,30 | 2,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,54 | 3,43 | 5,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,26 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,46 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 411,54 | 378,22 | 456,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 146,19 | -8,10 | 20,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,43 | 6,90 | 7,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,03 | 5,60 | 7,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,33 | 83,18 | 90,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,86 | 73,62 | 81,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,21 | 129,61 | 137,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,53 | 51,76 | 49,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,09 | 52,14 | 64,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 196,15 | 204,78 | 208,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 371,55 | 391,93 | 416,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 1,86 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,35 | 1,42 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,42 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,59 | 0,76 |