DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,19 | 4,15 | 4,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,21 | 21,21 | 21,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,15 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,30 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 319,81 | 330,86 | 353,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,28 | 3,46 | 6,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,73 | 40,15 | 35,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,83 | 27,95 | 28,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,07 | 97,23 | 96,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,17 | 78,05 | 79,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,79 | 63,72 | 65,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,51 | 11,60 | 9,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,69 | 27,30 | 28,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 277,41 | 284,58 | 250,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 728,31 | 811,04 | 763,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,99 | 4,67 | 4,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,66 | 4,36 | 4,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,53 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,30 | 0,28 |