DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 0,72 | 1,75 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,45 | 1,60 | 1,20 | 0,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,40 | 1,30 | 1,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,12 | 1,12 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 28,66 | 29,84 | 97,87 | 93,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -46,12 | 4,15 | 227,93 | -4,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,07 | 3,33 | 1,93 | 4,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,99 | 2,25 | 1,37 | 0,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,03 | 79,68 | 100,00 | 5,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 89,46 | 88,07 | 71,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,41 | 626,73 | 37,93 | 29,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 584,83 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,41 | 92,39 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 537,15 | 629,88 | 39,11 | 71,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23,34 | 43,64 | 2,63 | 2,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 6,55 | 1,33 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 6,55 | 1,33 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,30 | 0,86 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,12 | 0,12 | 0,23 |