DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 156,04 | 52,75 | 50,03 | 10,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,26 | 3,92 | 6,34 | 3,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 1,25 | 1,30 | 1,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 77,60 | 10,75 | 6,05 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 285,67 | 392,21 | 458,95 | 435,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,69 | 37,30 | 17,02 | -5,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,30 | 19,61 | 24,42 | 24,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,31 | 6,57 | 8,89 | 6,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,02 | 74,66 | 83,30 | 78,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,92 | 79,95 | 85,65 | 72,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 118,44 | 115,14 | 98,28 | 73,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 218,63 | 116,49 | 132,43 | 120,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 137,71 | 101,75 | 85,83 | 75,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 306,20 | 216,82 | 225,12 | 239,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,14 | 31,85 | 50,53 | 75,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,16 | 1,22 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,69 | 0,65 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,26 | 0,20 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 76,60 | 9,75 | 5,05 | 1,60 |