DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,59 | 18,78 | 7,17 | 0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,94 | 2,83 | 2,22 | 0,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,80 | 2,14 | 1,49 | 1,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,70 | 3,10 | 2,17 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 312,47 | 379,64 | 272,39 | 148,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,16 | 21,50 | -28,25 | -45,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,96 | 21,00 | 21,38 | 21,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,77 | 4,39 | 4,23 | 1,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,24 | 80,95 | 67,59 | 19,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,83 | 79,52 | 77,83 | 75,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,74 | 16,72 | 18,92 | 20,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 164,29 | 150,08 | 177,68 | 136,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,74 | 9,31 | 34,96 | 12,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,89 | 142,00 | 164,56 | 144,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,29 | 27,61 | 24,09 | 26,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,23 | 1,24 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,16 | 0,17 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,33 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,70 | 2,10 | 1,17 | 0,39 |