DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,31 | 4,01 | 2,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,76 | 6,20 | 8,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,39 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,66 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 153,42 | 211,29 | 83,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,78 | 37,72 | -60,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,83 | 19,83 | 28,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,47 | 10,95 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,83 | 78,91 | 79,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 102,21 | 85,20 | 98,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,78 | 25,39 | 108,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 103,29 | 66,18 | 118,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 310,26 | 218,44 | 498,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 274,98 | 290,57 | 300,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,11 | 2,35 | 2,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,68 | 2,13 | 2,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,66 | 0,46 |