DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,67 | 2,95 | 1,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,09 | 2,31 | 2,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,50 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,56 | 3,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,13 | 109,82 | 58,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,06 | 114,79 | -46,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,57 | 9,32 | 8,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,25 | 3,65 | 4,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,78 | 63,35 | 52,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 157,91 | 109,75 | 187,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 166,04 | 46,83 | 257,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,30 | 23,53 | 171,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 361,68 | 171,21 | 482,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 70,72 | 75,44 | 76,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,58 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 1,18 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,07 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 1,56 | 2,72 |