DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,75 | 1,63 | 2,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 38,82 | 2,94 | 3,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,25 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,00 | 2,27 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 222,58 | 274,94 | 357,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,50 | 23,52 | 30,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,03 | 9,92 | 9,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,12 | 5,40 | 5,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,97 | 68,36 | 75,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,41 | 79,49 | 79,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 179,30 | 147,72 | 119,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,51 | 106,46 | 76,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,01 | 27,28 | 43,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 305,89 | 296,56 | 213,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 260,12 | 268,80 | 277,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,43 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 0,98 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,20 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,00 | 1,27 | 1,11 |